LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Certificatory
/sˈɜːtɪfˌɪkətəɹˌi/
/sˈɜːɾɪfˌɪkətˌoːɹi/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "certificatory"
certificatory
TÍNH TỪ
01
serving to certify or endorse authoritatively
Ví dụ
Từ Gần
certification
certificated
certificate of indebtedness
certificate of incorporation
certificate of deposit
certified
certified check
certified cheque
certified milk
certified nursing assistant
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App