Ceremonial occasion
volume
British pronunciation/sˌɛɹɪmˈəʊnɪəl əkˈeɪʒən/
American pronunciation/sˌɛɹɪmˈoʊnɪəl əkˈeɪʒən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ceremonial occasion"

Ceremonial occasion
01

dịp lễ, sự kiện trang trọng

a formal event performed on a special occasion
ceremonial occasion definition and meaning

word family

ceremonial occasion

ceremonial occasion

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store