LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Celibate
/sˈɛlɪbˌeɪt/
/ˈsɛɫɪbət/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "celibate"
Celibate
DANH TỪ
01
an unmarried person who has taken a religious vow of chastity
celibate
TÍNH TỪ
01
độc thân
refraining from participating in sexual relations or marriage
Ví dụ
Many
priests
and
nuns
lead
celibate
lives
as
part
of
their
religious
dedication
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App