Celery root
volume
British pronunciation/sˈɛləɹi ɹˈuːt/
American pronunciation/sˈɛlɚɹi ɹˈuːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "celery root"

Celery root
01

củ cần tây, cần tây củ

thickened edible aromatic root of a variety of celery plant
celery root definition and meaning
02

củ cần tây, cần tây củ

grown for its thickened edible aromatic root
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store