Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Catharsis
Các ví dụ
Writing in a journal can provide a sense of catharsis, allowing individuals to express and process their emotions.
Viết nhật ký có thể mang lại cảm giác giải tỏa, cho phép các cá nhân bày tỏ và xử lý cảm xúc của họ.
Watching a powerful drama or tragedy in a theater can lead to catharsis, as viewers experience a release of pent-up emotions through the characters' experiences.
Xem một vở kịch kịch tính mạnh mẽ hoặc bi kịch trong nhà hát có thể dẫn đến catharsis, khi người xem trải qua sự giải phóng những cảm xúc bị dồn nén thông qua trải nghiệm của các nhân vật.
02
sự tẩy ruột, catharsis
the cleansing of the bowels by using a substance that causes evacuation
Các ví dụ
The doctor recommended catharsis to treat the patient's constipation.
Bác sĩ khuyến nghị sự tẩy rửa để điều trị chứng táo bón của bệnh nhân.
Herbal remedies were once widely used for catharsis.
Các biện pháp thảo dược đã từng được sử dụng rộng rãi để thanh tẩy.
Cây Từ Vựng
cathartic
cathartic
catharsis



























