cartography
car
kɑ:r
kaar
tog
ˈtɑ:g
taag
ra
phy
fi
fi
British pronunciation
/kɑːtˈɒɡɹəfi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cartography"trong tiếng Anh

Cartography
01

bản đồ học

a branch of science and art that consists of creating maps
Wiki
cartography definition and meaning
example
Các ví dụ
Cartography involves creating detailed maps.
Bản đồ học liên quan đến việc tạo ra các bản đồ chi tiết.
He studied cartography to improve his map-making skills.
Anh ấy đã nghiên cứu bản đồ học để cải thiện kỹ năng làm bản đồ của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store