Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cartography
Các ví dụ
Cartography involves creating detailed maps.
Bản đồ học liên quan đến việc tạo ra các bản đồ chi tiết.
He studied cartography to improve his map-making skills.
Anh ấy đã nghiên cứu bản đồ học để cải thiện kỹ năng làm bản đồ của mình.
Cây Từ Vựng
cartographic
cartography



























