Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
carriage house
/kˈæɹɪdʒ hˈaʊs/
/kˈaɹɪdʒ hˈaʊs/
Carriage house
01
nhà để xe ngựa, nhà xe cao
a small building with a high ceiling that is primarily used to provide a covered space for coaches and carriages when they are not in use
Dialect
American
Các ví dụ
The old carriage house was converted into a cozy guest cottage for visiting family and friends.
Nhà xe ngựa cũ đã được chuyển đổi thành một nhà khách ấm cúng cho gia đình và bạn bè đến thăm.
The family restored the carriage house to its original design, keeping the large doors and wooden beams.
Gia đình đã khôi phục nhà để xe ngựa về thiết kế ban đầu, giữ lại những cánh cửa lớn và dầm gỗ.



























