Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Carrion
01
xác thối, thịt thối rữa
the decaying flesh of dead animals, often consumed by scavengers
Các ví dụ
Vultures circled above the carrion in the desert.
Những con kền kền lượn vòng trên xác chết thối rữa trong sa mạc.
The hyenas fed on the carrion left by the lions.
Những con linh cẩu ăn xác thối do sư tử để lại.



























