Tìm kiếm
Cardigan
01
áo cardigan, áo khoác len đan
a type of jacket that is made of wool, usually has a knitted design, and its front could be closed with buttons or a zipper
Example
She layered her floral dress with a chunky knit cardigan for warmth.
Cô ấy phối chiếc váy hoa với một chiếc áo cardigan đan dày để giữ ấm.
The professor wore a tweed cardigan over his shirt and tie during lectures.
Giáo sư mặc một chiếc áo cardigan bằng vải tweed bên ngoài áo sơ mi và cà vạt trong các bài giảng.
02
cardigan (giống corgi hơi chân vòng kiềng với tai tròn và đuôi dài), cardigan (loại corgi hơi chân vòng kiềng có tai tròn và đuôi dài)
slightly bowlegged variety of corgi having rounded ears and a long tail
