Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
adult education
/əˈdʌlt ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
/əˈdʌlt ˌɛdjʊˈkeɪʃən/
Adult education
01
giáo dục người lớn, đào tạo cho người lớn
classes for adults to finish their education, held in the evening or over the Internet
Các ví dụ
The university 's evening classes cater exclusively to adult education.
Các lớp học buổi tối của trường đại học chỉ dành riêng cho giáo dục người lớn.
The nonprofit organization focuses its resources on promoting adult education in underserved communities.
Tổ chức phi lợi nhuận tập trung nguồn lực của mình vào việc thúc đẩy giáo dục người lớn trong các cộng đồng thiếu thốn.



























