capiment
ca
ˈkæ
pi
pi
ment
mənt
mēnt
British pronunciation
/kˈapɪtəl pˈʌnɪʃmənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "capital punishment"trong tiếng Anh

Capital punishment
01

hình phạt tử hình, án tử hình

the killing of a criminal as punishment
Wiki
example
Các ví dụ
The debate over capital punishment continues to be a contentious issue in many countries.
Cuộc tranh luận về án tử hình vẫn tiếp tục là một vấn đề gây tranh cãi ở nhiều quốc gia.
The state abolished capital punishment decades ago, opting for life imprisonment instead.
Nhà nước đã bãi bỏ án tử hình từ nhiều thập kỷ trước, thay vào đó chọn án tù chung thân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store