Adsorb
volume
British pronunciation/ɐdsˈɔːb/
American pronunciation/ɐdsˈoːɹb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "adsorb"

to adsorb
01

hấp phụ, tiếp nhận bằng hấp phụ

to take in a liquid, gas, or other substance from the surface chemically or physically
to adsorb definition and meaning

adsorb

v

adsorbable

adj

adsorbable

adj

adsorbent

adj

adsorbent

adj

adsorption

n

adsorption

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store