Camping bus
volume
British pronunciation/kˈampɪŋ bˈʌs/
American pronunciation/kˈæmpɪŋ bˈʌs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "camping bus"

Camping bus
01

xe cắm trại, phương tiện giải trí

a recreational vehicle equipped for camping out while traveling
camping bus definition and meaning

word family

camping bus

camping bus

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store