Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Campground
01
khu cắm trại, bãi cắm trại
an outdoor space with facilities for camping, such as tent or RV sites, and amenities like toilets and fire pits
Các ví dụ
The campground, nestled beside a serene lake, offered campers a peaceful retreat with stunning views of nature.
Khu cắm trại, nằm bên cạnh một hồ nước yên bình, mang đến cho du khách một nơi nghỉ ngơi yên tĩnh với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
The campground provided a communal space where campers could gather for group activities and shared meals.
Khu cắm trại cung cấp một không gian chung nơi những người cắm trại có thể tụ tập cho các hoạt động nhóm và các bữa ăn chung.
Cây Từ Vựng
campground
camp
ground



























