Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cambium
01
tầng phát sinh, lớp trong của màng xương
the inner layer of the periosteum
02
tầng phát sinh, mô phân sinh
a layer of actively dividing cells in plants, responsible for secondary growth by producing new xylem and phloem tissues
Các ví dụ
The vascular cambium in trees adds layers of wood and bark each year, contributing to trunk growth.
Tầng phát sinh mạch trong cây thêm các lớp gỗ và vỏ mỗi năm, góp phần vào sự phát triển của thân cây.
Cork cambium produces cork cells in the outer bark of woody plants, providing protection and insulation.
Tầng phát sinh tạo ra các tế bào vỏ cây ở vỏ ngoài của cây thân gỗ, cung cấp sự bảo vệ và cách nhiệt.



























