caliber
ca
ˈkæ
li
ber
bɜr
bēr
British pronunciation
/kˈalɪbə/
calibre

Định nghĩa và ý nghĩa của "caliber"trong tiếng Anh

Caliber
01

trình độ, chất lượng

the quality, level, or degree of someone's abilities, character, or performance in a particular field or activity
caliber definition and meaning
example
Các ví dụ
The athlete 's performance on the field demonstrated his high caliber as a player.
Màn trình diễn của vận động viên trên sân đã chứng tỏ đẳng cấp cao của anh ấy với tư cách là một cầu thủ.
The company only hires employees of the highest caliber to maintain its reputation for excellence.
Công ty chỉ tuyển dụng nhân viên có trình độ cao nhất để duy trì danh tiếng xuất sắc của mình.
02

khẩu độ, đường kính

diameter of a tube or gun barrel
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store