Adjutant
volume
British pronunciation/ˈæd‍ʒuːtənt/
American pronunciation/ˈædʒətənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "adjutant"

Adjutant
01

trợ lý

a large, black, and white bird belonging to the family of storks, found in Asia and Africa
02

trợ lý

an officer who acts as military assistant to a more senior officer
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store