Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to adjoin
01
tiếp giáp với, giáp ranh với
to share a common boundary with something
Các ví dụ
The garden adjoins a protected wetland along the brook.
Khu vườn giáp với một vùng đất ngập nước được bảo vệ dọc theo con suối.
Their property adjoins the town park without any intervening fence.
Tài sản của họ tiếp giáp với công viên thành phố mà không có bất kỳ hàng rào nào ở giữa.
02
thêm vào, gắn liền
to add one thing directly onto another
Các ví dụ
The homeowners adjoined a sunroom to the rear of their house.
Chủ nhà đã nối thêm một phòng tắm nắng vào phía sau ngôi nhà của họ.
Architects will adjoin a glass pavilion onto the museum's original wing.
Các kiến trúc sư sẽ nối thêm một gian nhà kính vào cánh ban đầu của bảo tàng.
03
tiếp giáp với, kề bên
to meet in direct physical contact
Các ví dụ
In the model, the two panels adjoin perfectly along the seam.
Trong mô hình, hai tấm panel áp sát hoàn hảo dọc theo đường may.
The terraced houses adjoin, sharing side walls on both ends.
Những ngôi nhà bậc thang áp sát, chia sẻ tường bên ở cả hai đầu.



























