Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adjective
Các ví dụ
He's studying the use of comparative adjectives for his test tomorrow.
Anh ấy đang nghiên cứu việc sử dụng các tính từ so sánh cho bài kiểm tra ngày mai.
Learning the correct placement of an adjective in a sentence is important in English grammar.
Học cách đặt đúng vị trí của một tính từ trong câu là quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.
02
tính từ, từ mô tả
a word that expresses an attribute of something
adjective
01
tính từ liên quan đến thực hành và thủ tục tòa án trái ngược với các nguyên tắc của luật pháp
relating to court practice and procedure as opposed to the principles of law
02
tính từ, thuộc tính từ
of or relating to or functioning as an adjective
Cây Từ Vựng
adjectival
adjective



























