Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cactus
Các ví dụ
A cactus can live for many years with proper care.
Một cây xương rồng có thể sống nhiều năm nếu được chăm sóc đúng cách.
Be careful when touching a cactus, as its spines can prick your skin.
Hãy cẩn thận khi chạm vào cây xương rồng, vì gai của nó có thể đâm vào da bạn.



























