cacophonous
ca
ka
ka
co
ˈkɑ:
kaa
pho
nous
nəs
nēs
British pronunciation
/kɐkˈɒfənəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cacophonous"trong tiếng Anh

cacophonous
01

chói tai, khó chịu

having a harsh, unpleasant, and jarring sound
example
Các ví dụ
The construction site was cacophonous with the noise of machinery and hammering.
Công trường xây dựng ồn ào với tiếng ồn của máy móc và tiếng búa.
During rush hour, the city streets became cacophonous with the honking of horns.
Trong giờ cao điểm, các con phố của thành phố trở nên ồn ào với tiếng còi xe.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store