Butterfingers
volume
British pronunciation/bˈʌtəfˌɪŋɡəz/
American pronunciation/bˈʌɾɚfˌɪŋɡɚz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "butterfingers"

Butterfingers
01

người vụng về, người hay làm rơi đồ

someone who keeps dropping things
butterfingers
01

Ôi, vụng về quá!

used when someone drops something, suggesting they have clumsy or slippery fingers

butterfingers

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store