butterball
bu
ba
tter
tər
tēr
ball
bɔ:l
bawl
British pronunciation
/bˈʌtəbˌɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "butterball"trong tiếng Anh

Butterball
01

viên bơ, mập mạp

a person who is significantly overweight, typically used in an affectionate way
example
Các ví dụ
After a few months of indulgence, he had become a real butterball.
Sau vài tháng nuông chiều, anh ta đã trở thành một cục bơ thực sự.
They all teased him playfully, calling him the butterball of the family.
Tất cả họ trêu chọc anh ấy một cách vui vẻ, gọi anh ấy là cuộn bơ của gia đình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store