Busybody
volume
British pronunciation/bˈɪzɪbˌɒdi/
American pronunciation/bˈɪzɪbˌɑːdi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "busybody"

Busybody
01

người thích dòm ngó, người đào bới chuyện người khác

someone who interferes in the affairs of others without being invited

word family

busybody

busybody

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store