bursary
bur
ˈbɜr
bēr
sa
ry
ri
ri
British pronunciation
/ˈbɜːsəri/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bursary"trong tiếng Anh

Bursary
01

văn phòng học bổng, phòng tài chính

the administrative office in a college or school responsible for managing financial matters, scholarships, and student funding
example
Các ví dụ
Students can visit the bursary to inquire about available scholarships and financial aid options.
Sinh viên có thể đến văn phòng học bổng để hỏi về các học bổng có sẵn và các lựa chọn hỗ trợ tài chính.
Financial counselors at the bursary provide guidance on managing student loans and budgeting.
Các cố vấn tài chính tại văn phòng học bổng cung cấp hướng dẫn về quản lý khoản vay sinh viên và ngân sách.
02

học bổng, trợ cấp

a financial grant or scholarship typically awarded to support a student's education
Wiki
example
Các ví dụ
The university awarded a bursary to the student who demonstrated exceptional academic achievement.
Trường đại học đã trao học bổng cho sinh viên đã thể hiện thành tích học tập xuất sắc.
The local community established a bursary fund to provide financial assistance to deserving students in need.
Cộng đồng địa phương đã thành lập quỹ học bổng để cung cấp hỗ trợ tài chính cho những sinh viên xứng đáng có nhu cầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store