Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bursary
01
văn phòng học bổng, phòng tài chính
the administrative office in a college or school responsible for managing financial matters, scholarships, and student funding
Các ví dụ
Students can visit the bursary to inquire about available scholarships and financial aid options.
Sinh viên có thể đến văn phòng học bổng để hỏi về các học bổng có sẵn và các lựa chọn hỗ trợ tài chính.
Financial counselors at the bursary provide guidance on managing student loans and budgeting.
Các cố vấn tài chính tại văn phòng học bổng cung cấp hướng dẫn về quản lý khoản vay sinh viên và ngân sách.
Các ví dụ
The university awarded a bursary to the student who demonstrated exceptional academic achievement.
Trường đại học đã trao học bổng cho sinh viên đã thể hiện thành tích học tập xuất sắc.
The local community established a bursary fund to provide financial assistance to deserving students in need.
Cộng đồng địa phương đã thành lập quỹ học bổng để cung cấp hỗ trợ tài chính cho những sinh viên xứng đáng có nhu cầu.



























