LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Burial mound
/bˈɛɹɪəl mˈaʊnd/
/bˈɛɹɪəl mˈaʊnd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "burial mound"
Burial mound
DANH TỪ
01
(archeology) a heap of earth placed over prehistoric tombs
Ví dụ
Từ Gần
burial ground
burial garment
burial chamber
burial
burhinus oedicnemus
burial site
burial vault
buridda
buried
burin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App