Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bureau de change
/bjˈʊəɹəʊ də tʃˈeɪndʒ/
Bureau de change
01
quầy đổi tiền
a business or office where foreign currencies can be exchanged
Các ví dụ
She exchanged her dollars for euros at the bureau de change.
Cô ấy đổi đô la của mình lấy euro tại quầy đổi tiền.
The airport has several bureau de change counters for travelers.
Sân bay có một số quầy đổi tiền cho du khách.



























