Bumble
volume
British pronunciation/bˈʌmbə‍l/
American pronunciation/ˈbəmbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bumble"

to bumble
01

lắp bắp

make a mess of, destroy or ruin
to bumble definition and meaning
02

lắp bắp

walk unsteadily
03

lắp bắp

resembling the wind in speed, force, or variability
04

lắp bắp

speak haltingly
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store