Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bullying
01
bắt nạt, hăm dọa
a type of behavior that involves using violence or threats to scare or hurt smaller or less powerful people
Các ví dụ
It's essential for bystanders to speak up and intervene when they witness bullying behavior, as their actions can make a significant difference in stopping the cycle of abuse.
Điều cần thiết là những người chứng kiến phải lên tiếng và can thiệp khi họ chứng kiến hành vi bắt nạt, vì hành động của họ có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc chấm dứt chu kỳ lạm dụng.
Bullying is a pervasive problem that involves repeated aggressive behavior intended to cause harm or distress to another person.
Bắt nạt là một vấn đề phổ biến liên quan đến hành vi hung hăng lặp đi lặp lại nhằm gây hại hoặc đau khổ cho người khác.
bullying
01
bắt nạt, chuyên chế
noisily domineering; tending to browbeat others
Cây Từ Vựng
bullying
bully



























