Bullion
volume
British pronunciation/bˈʊli‍ən/
American pronunciation/ˈbʊɫjən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bullion"

Bullion
01

thỏi, kim loại quý

gold or silver in bars or ingots
02

khối vàng, kim loại quý

a large amount of gold or silver

bullion

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store