Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bullfight
01
đấu bò
a public entertainment, particularly in Spain, in which someone fights a bull and usually kills it
Các ví dụ
The matador prepared meticulously for the bullfight, checking his cape and sword one last time.
Người đấu bò chuẩn bị kỹ lưỡng cho trận đấu bò, kiểm tra áo choàng và thanh kiếm lần cuối.
Spectators cheered as the bullfighter entered the arena, ready to face the powerful bull in a traditional bullfight.
Khán giả cổ vũ khi người đấu bò bước vào đấu trường, sẵn sàng đối mặt với con bò mạnh mẽ trong một trận đấu bò truyền thống.
Cây Từ Vựng
bullfight
bull
fight



























