Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bubble bath
01
bồn tắm bong bóng, tắm bong bóng
a bath with a special soap added to the water to make it foamy and scented
Các ví dụ
After a long day, she enjoyed a relaxing bubble bath with her favorite lavender-scented soap.
Sau một ngày dài, cô ấy thư giãn với bồn tắm bong bóng cùng loại xà phòng mùi oải hương yêu thích.
The kids love to have a bubble bath on weekends, with bubbles floating all around the tub.
Bọn trẻ thích tắm bồn tắm bong bóng vào cuối tuần, với những bong bóng nổi khắp bồn tắm.



























