Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to brush down
[phrase form: brush]
01
chải, quét
to use a brush or one's hand to clean or tidy oneself, someone, or something
Các ví dụ
The hairstylist took a moment to brush down the frizzy hair, creating a neater appearance.
Nhà tạo mẫu tóc dành chút thời gian để chải xuống mái tóc xù, tạo ra vẻ ngoài gọn gàng hơn.
After sanding the wood, he decided to brush down the workbench to remove any sawdust.
Sau khi chà nhám gỗ, anh ấy quyết định quét sạch bàn làm việc để loại bỏ mùn cưa.



























