LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Browbeat
/bɹˈaʊbiːt/
/ˈbɹaʊˌbit/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "browbeat"
to browbeat
ĐỘNG TỪ
01
dọa nạt
to force a person into doing something by threatening or frightening them
ballyrag
boss around
bully
bullyrag
hector
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App