Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brokerage
01
môi giới, dịch vụ môi giới chứng khoán
a stock broker's business; charges a fee to act as intermediary between buyer and seller
02
môi giới, công ty môi giới
place where a broker conducts his business
03
môi giới
an intermediary entity or individual that facilitates transactions or negotiations between parties
Các ví dụ
The real estate brokerage played a crucial role in connecting buyers and sellers, facilitating property transactions in the local market.
Dịch vụ môi giới bất động sản đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người mua và người bán, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch bất động sản trên thị trường địa phương.
As an insurance brokerage, they assist clients in finding the most suitable coverage by comparing policies from different providers.
Là một môi giới bảo hiểm, họ hỗ trợ khách hàng tìm kiếm phạm vi bảo hiểm phù hợp nhất bằng cách so sánh các chính sách từ các nhà cung cấp khác nhau.
Cây Từ Vựng
brokerage
broker



























