Broadleaf
volume
British pronunciation/bɹˈɔːdliːf/
American pronunciation/bɹˈɔːdliːf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "broadleaf"

broadleaf
01

having relatively broad rather than needlelike or scalelike leaves

word family

broad
leaf
broadleaf

broadleaf

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store