Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
briefly
01
ngắn gọn, trong một khoảng thời gian ngắn
for a short duration
Các ví dụ
She closed her eyes briefly to gather her thoughts.
Cô ấy nhắm mắt một chút để tập trung suy nghĩ.
The sun briefly appeared from behind the clouds before disappearing again.
Mặt trời thoáng qua xuất hiện từ sau những đám mây trước khi biến mất một lần nữa.
Các ví dụ
She briefly explained the rules before the game started.
Cô ấy ngắn gọn giải thích các quy tắc trước khi trò chơi bắt đầu.
The report briefly summarized the key findings of the study.
Báo cáo tóm tắt ngắn gọn những phát hiện chính của nghiên cứu.
03
ngắn gọn, nhanh chóng
in a manner that is short or quick
Các ví dụ
She briefly nodded and walked away.
Cô ấy ngắn gọn gật đầu và bước đi.
He briefly shook my hand before moving on to the next guest.
Anh ấy nhanh chóng bắt tay tôi trước khi chuyển sang vị khách tiếp theo.
Cây Từ Vựng
briefly
brief



























