Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
addicted
01
nghiện, phụ thuộc
physically or mentally dependent on a substance, behavior, or activity
Các ví dụ
The addicted individual sought help from a support group to overcome their dependency.
Cá nhân nghiện đã tìm kiếm sự giúp đỡ từ một nhóm hỗ trợ để vượt qua sự phụ thuộc của họ.
She felt addicted to social media, checking her accounts constantly throughout the day.
Cô ấy cảm thấy nghiện mạng xã hội, liên tục kiểm tra tài khoản của mình suốt cả ngày.
Cây Từ Vựng
unaddicted
addicted
addict



























