Breastplate
volume
British pronunciation/ˈbrɛstˌpleɪt/
American pronunciation/ˈbrestˌpleɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "breastplate"

Breastplate
01

áo giáp ngực

a piece of equipment worn around a horse's chest and shoulders
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store