Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bangladesh
Các ví dụ
Bangladesh is home to the Sundarbans, the world's largest mangrove forest and habitat of the Bengal tiger.
Bangladesh là nơi có Sundarbans, khu rừng ngập mặn lớn nhất thế giới và là môi trường sống của hổ Bengal.
The capital of Bangladesh, Dhaka, is one of the most densely populated cities on Earth.
Thủ đô của Bangladesh, Dhaka, là một trong những thành phố có mật độ dân số cao nhất trên Trái đất.



























