Tìm kiếm
Banger
01
xúc xích, giò heo
(British informal) pork sausage
02
bánh pháo, pháo
firework consisting of a small explosive charge and fuse in a heavy paper casing
word family
bang
bang
Verb
banger
Noun
Ví dụ
Tìm kiếm
xúc xích, giò heo
bánh pháo, pháo
word family
bang
banger