Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bangle
01
vòng tay cứng, vòng đeo tay
a rigid piece of jewelry in a circular shape worn around the wrist
02
đồ trang sức hào nhoáng rẻ tiền, đồ trang trí lòe loẹt trên quần áo
cheap showy jewelry or ornament on clothing



























