Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Strumming
01
sự gảy, sự đánh
the act of moving fingers or something like a pick across the strings of a musical instrument, such as a guitar, to make sound
Các ví dụ
The strumming of the guitar made the room quiet.
Tiếng gảy đàn guitar làm căn phòng trở nên yên tĩnh.
Soft strumming came from the corner of the café.
Tiếng gảy nhẹ nhàng vang lên từ góc quán cà phê.
Cây Từ Vựng
strumming
strum



























