Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
main entrance
/mˈeɪn ˈɛntɹəns/
/mˈeɪn ˈɛntɹəns/
Main entrance
01
lối vào chính, cổng chính
the most commonly used doorway or access point to a building, venue, or enclosed space
Các ví dụ
Please meet me at the main entrance of the museum at 2 PM.
Hãy gặp tôi tại lối vào chính của bảo tàng lúc 2 giờ chiều.
The main entrance was decorated with flowers for the grand opening.
Lối vào chính được trang trí bằng hoa cho buổi khai trương long trọng.



























