Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tzatziki
Các ví dụ
At the Greek festival, we enjoyed warm pita bread dipped in refreshing tzatziki.
Tại lễ hội Hy Lạp, chúng tôi thưởng thức bánh pita ấm nhúng vào tzatziki mát lạnh.
Maria prepared homemade tzatziki to complement the grilled lamb kebabs at the barbecue.
Maria đã chuẩn bị món tzatziki tự làm để ăn kèm với thịt cừu nướng xiên que tại buổi tiệc nướng.



























