Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tyro
01
người mới bắt đầu, tân binh
a beginner or novice in a particular field or activity
Các ví dụ
As a tyro in the world of painting, she eagerly absorbed techniques and styles from experienced artists.
Là một người mới bắt đầu trong thế giới hội họa, cô háo hức tiếp thu các kỹ thuật và phong cách từ các nghệ sĩ có kinh nghiệm.
The young tyro showed promise in his first tennis tournament, displaying natural talent and determination.
Chàng tân binh trẻ tuổi đã thể hiện tiềm năng trong giải đấu quần vợt đầu tiên của mình, thể hiện tài năng thiên bẩm và sự quyết tâm.



























