Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Big Berta
01
Berta To, Berta Lớn
a large or overweight woman
Các ví dụ
I heard they call her Big Bertha because of her size, but she's actually really sweet.
Tôi nghe nói họ gọi cô ấy là Big Bertha vì kích thước của cô ấy, nhưng thực ra cô ấy rất ngọt ngào.
At the party, I saw Big Bertha walk in and immediately take charge of the room.
Tại bữa tiệc, tôi thấy Big Bertha bước vào và ngay lập tức nắm quyền kiểm soát căn phòng.



























