Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lowrider
01
xe ô tô được cải tiến để ngồi thấp hơn mặt đất, phương tiện tùy chỉnh có gầm thấp
a car that has been modified to sit lower to the ground, often with customized features
Các ví dụ
He rolled up in his lowrider, bouncing to the music.
Anh ấy lăn bánh trên chiếc lowrider của mình, nhún nhảy theo điệu nhạc.
That low rider has custom paint and hydraulic lifts.
Chiếc lowrider đó có sơn tùy chỉnh và hệ thống nâng thủy lực.



























