Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pond scum
01
bọt ao, đồ cặn bã
someone who is considered to be of very low social status or morally reprehensible
Các ví dụ
After the scandal, he was called pond scum by the public for betraying their trust.
Sau vụ bê bối, anh ta bị công chúng gọi là cặn bã của ao hồ vì đã phản bội lòng tin của họ.
That guy is such a pond scum; he took advantage of the situation to make a profit.
Gã đó đúng là cặn bã của ao hồ; hắn lợi dụng tình huống để kiếm lời.



























