clear shot
Pronunciation
/klˈɪɹ ʃˈɑːt/
British pronunciation
/klˈiə ʃˈɒt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "clear shot"trong tiếng Anh

Clear shot
01

tầm nhìn rõ ràng, cơ hội rõ ràng

an unobstructed view or opportunity
CollocationCollocation
Everyday expressionEveryday expression
InformalInformal
example
Các ví dụ
She knew this was her clear shot at a promotion and did n't hesitate.
Cô ấy biết đây là cơ hội rõ ràng để thăng chức và không do dự.
After months of preparation, he finally had a clear shot at success.
Sau nhiều tháng chuẩn bị, cuối cùng anh ấy đã có một cơ hội rõ ràng để thành công.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store